Báo giá chi phí khám tai mũi họng Đà Nẵng tại phòng khám Quang Hiền
STT(Ordinal) | Dịch vụ(Service) | Đơn giá(VNĐ) | Price
(USD) |
1 | Khám thường / ENT examination | 100.000 | 4 |
2 | Tái khám / Re-examination | Miễn phí | Free |
3 | Khám nội soi tai mũi họng / ENT examination and endoscopy | 150.000 | 6 |
4 | Nội soi vệ sinh mũi xoang / Sinus cleaning | 50.000 | 2 |
5 | Nội soi tái khám sau 5 ngày / Endoscopy of re-examination | 50.000 | 2 |
6 | Vệ sinh tai/ Lấy ráy tai / Ear cleaning / Earwax removal | 50.000 | 2 |
7 | Liệu pháp điều trị tại chỗ / Topical steroid therapy (including medicine) | 150.000 | 6 |
8 | Thay băng – Rửa vết thương / Dress changing – Wound washing | 40.000 | 2 |
9 | Kê/ Rửa mũi / Nasal washing | 40.000 | 2 |
10 | Lấy dị vật 1 cơ quan / Foreign body removal of 1 organ | 50.000 – 150.000 | 2 – 6 |
11 | Khí dung – Xông (đã bao gồm thuốc) / Aerosol – Inhalation (including medicine) | 50.000 | 2 |